Có 2 kết quả:

硬币坯 yìng bì pī ㄧㄥˋ ㄅㄧˋ ㄆㄧ硬幣坯 yìng bì pī ㄧㄥˋ ㄅㄧˋ ㄆㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coin blank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

coin blank

Bình luận 0